Mưa. Mưa lất phất. Mưa ẩm ương. Mưa kiểu muốn làm bẩn đường bẩn giày hơn là gột rửa. Sương mù xuất hiện báo hiệu trời chập tối. Thomas vẫn ở đây, trú tạm dưới mái hiên của một cửa hàng đã đóng cửa, điếu thuốc cháy dở kẹp giữa ngón tay.
Lại một ngày nữa trôi qua, anh nhủ vậy. Đã hơn một tháng kể từ khi ra tù nhưng Thomas vẫn chưa biết mình đang làm gì, đang ở đâu...Nước mưa pha lẫn bùn đất rỉ qua rãnh thoát bên lề đường, kéo theo lá mục, tàn thuốc, vài vỏ chai thủy tinh vỡ. Thomas dõi mắt theo dòng nước bẩn, ánh nhìn trống rỗng như thể linh hồn anh cũng đang bị cuốn đi đâu đó, trôi nổi vô định.Mảnh ký ức bật lên trong đầu.Tiếng thét chói tai của ai đó trong phiên tòa.Tiếng búa gỗ nện xuống mặt bàn, lạnh lùng như nhát dao.Và ánh mắt của mẹ anh, đứng co ro ở cuối phòng, đôi tay run rẩy không biết nên che miệng hay ôm lấy ngực.Thomas rít một hơi thuốc. Khói cay xộc lên khiến mắt anh nheo lại. Hay là do nước mưa tạt vào? Anh không biết nữa. Một tháng trước anh còn tưởng ngày mình ra tù sẽ là ngày mọi thứ bắt đầu lại, hoặc ít nhất là chấm dứt được cái cảm giác treo lơ lửng này. Nhưng hóa ra chỉ là tự lừa mình.Cái gì cũng bẩn.Đường bẩn.Giày bẩn.Cả cuộc đời anh cũng bẩn.Anh nghe theo lời của vị chủ quán nọ, ôm niềm tin về khởi đầu mới, vét từng đồng cuối cùng (gồm cả mấy đồng lẻ Viktor đưa cho anh trước khi tạm biệt) để đến đây. Chẳng hiểu tại sao. Có lẽ đó là chuyến tàu đêm duy nhất còn hoạt động. Lúc đó anh không suy nghĩ gì, chỉ muốn đi càng nhanh càng tốt. Anh cũng không muốn về quê. Thomas ghét cay ghét đắng cái vùng đất chứa đầy ký ức buồn ấy, Liverpool chỉ là một khu nghĩa địa lớn với những bia mộ bị đánh dấu bởi nỗi đau: bị ruồng bỏ, nghèo đói, bị phản bội...Thomas giũ mái tóc đã ướt sũng dưới cơn mưa lạnh, cảm thấy đầu óc mình nặng như chì.Chuyến tàu đêm lắc lư, tối om, vài bóng người lẫn lộn giữa bóng tối và tiếng thở dài mệt mỏi. Anh đã ngồi đó, không mục tiêu, không hành lý, không lời hứa hẹn, chỉ có áo khoác cũ kỹ và một điếu thuốc gãy gập giấu trong túi. Tàu đưa anh đến đây, một thành phố xa lạ.Anh nghĩ xa khỏi Liverpool, mọi thứ sẽ dễ thở hơn. Vậy mà chính anh mới là thứ cần được rũ bỏ. Và dù có đi bao xa, anh cũng vẫn mang theo mình cái bản án vô hình ấy, cái bản án của một kẻ không còn gì để mất, và không còn ai để tin.Thomas dụi tàn thuốc vào cột sắt rỉ sét bên cạnh, để lại một vết cháy đen. Một chiếc xe buýt cũ kỹ lướt qua, hất lên anh cơn sóng bẩn lạnh toát. Anh khẽ nhếch môi cười nhạt.Mưa vẫn rơi.Và đêm thì còn rất dài.- Tôi xin cam đoan với ngài, đây là tác phẩm thật đến mức không thể thật hơn. Tôi tìm thấy nó ở tầng hầm nhà một bà góa ở Clifton. Bà ấy bảo chồng từng học mỹ thuật ở Áo, mang cả đống tranh về rồi chết trong một vụ tai nạn năm tám mươi mấy. Giờ bà chuyển đến viện dưỡng lão, gọi tôi đến vứt bớt đồ. Tôi chỉ mang theo cái nhìn được, mà nói nhỏ giữa chúng ta, các nhà sưu tầm vẫn đang truy tìm nó, nhưng tôi nghĩ bức tranh này hợp với phong cách của ngài hơn, dâng nó cho tụi cận lồi chỉ biết để tranh trong tủ kính thì thật là đáng tiếc!Giọng nữ vang lên gần đó, đánh thức dòng suy nghĩ miên man của Thomas. Anh không biết là ai, nhưng giọng nói ấy có gì đó thú vị. Nó mềm mại, mượt như nhung, đậm vùng thôn quê mà cũng ranh ma không kém. Vốn chẳng phải người tọc mạch nhưng sự tò mò dẫn anh di chuyển đến gần nơi phát ra âm thanh ấy. Anh muốn nghe kỹ hơn.Không có quầy hàng nào, cũng chẳng có giá treo tranh nào. Ánh đèn vàng hắt ra thứ ánh sáng mờ mờ lên khuôn mặt cô gái. Áo trench coat màu kem, mái tóc nâu đậm buộc thấp, ánh mắt sắc sảo sáng rực khi liên tục giới thiệu sản phẩm. Trông cô không hề giống kiểu buôn đồ cổ rong, giống một quý cô lỡ bước giữa một vở kịch kỳ lạ hơn.Thomas nheo mắt quan sát.Đó là một bức tranh cỡ vừa, được bọc vải thô. Khi cô cẩn thận lật tấm vải phủ lên, anh nhìn thấy người phụ nữ trong tranh ngồi nghiêng, một đầu gối gập sát lên ngực, cánh tay khẳng khiu đặt hờ hững bên cạnh, và ánh mắt (thứ duy nhất trong tranh như còn sống) nhìn xoáy ra ngoài khung hình. Không có nền rõ ràng, chỉ là một lớp màu xám vàng lấm tấm, loang như giấy bị ngấm nước. Đường nét thô ráp, gần như cẩu thả nhưng không hề vô tình. Các mảng màu da nhạt nhòa chồng chéo nhau tạo nên cảm giác da thịt thật mà không hề gợi dục, một vẻ trần trụi không vì ai ngắm. Bàn tay phải có ngón gập, ngón duỗi, như vừa muốn ôm lấy chính mình vừa muốn gạt bỏ sự hiện diện bản thân. Có gì đó trong tranh khiến người xem khó chịu. Không phải tại nó xấu mà vì nó thật đến mức không nên có ở nơi này. Không ai nhìn một linh hồn trần truồng giữa phố chợ mà không thấy bất ổn.
Đồ giả, anh nhếch mép. Về kỹ thuật, bức tranh là một thứ lạ lùng: không hoàn toàn là bản sao, cũng chẳng dám nhận là nguyên bản. Nét bút mang âm hưởng của Egon Schiele: cứng, thẳng, gần như không có chỗ mềm mại, nhưng tay vẽ này lại ngần ngừ trong các đường viền, có lẽ người họa sĩ không cam lòng chép lại mà vẫn cố để lại dấu riêng.Màu được xử lý theo kiểu giao thoa giữa màu nước và màu gouache: loãng ở vùng nền, dày và khô ở những mảng tối như phần tóc, phần đầu gối. Đó là loại kỹ thuật thường thấy ở người học nghệ thuật bài bản nhưng luyện tay trong điều kiện thiếu thốn (không đủ màu chuẩn chẳng hạn?). Một số mảng da được chồng tới ba lớp, để tạo sắc da xanh xao ốp lên xương, một cách xử lý tinh vi mà thiếu tự tin vì lớp cuối cùng hơi mờ đục do bị pha loãng bởi chính sự mệt mỏi của người vẽ.Bút pháp có dấu hiệu của người từng học vẽ giải phẫu người (ví dụ đường gân tay, khớp vai, hõm cổ...) nhưng lại dùng tỷ lệ hơi lệch, cố tình phá bố cục chuẩn. Đó không phải lỗi, đó là cử chỉ chống lại thói quen trường lớp.Thomas không nhận mình là chuyên gia thẩm định, nhưng anh từng là sinh viên kiến trúc, có tìm hiểu thêm cả về hội họa nghệ thuật. Chưa kể anh từng sở hữu bức tranh này, treo ở phòng khách. Và trừ khi bị mất trí nhớ, chính Thomas đã ở đó hôm cảnh sát tới nhà và mang nó đi, cùng với các đồ vật khác.
"Tịch thu tài sản", họ bảo vậy, dù sao trong tù cũng chả có chỗ mà chứa.Vậy mà giờ đây, một tối sương mù ẩm ướt ở Bristol, bức tranh lọt vào tay cô gái chẳng rõ lai lịch và dự định sẽ được bán với giá không nổi một nửa giá trị thật của nó. Thomas không ra mặt cãi lý. Chẳng cần. Dù sao anh cũng đang chán. Anh đã cố gắng trò chuyện và chào mời hợp tác với vài thanh niên trẻ có dự định khởi nghiệp nhưng họ thẳng thừng từ chối một kẻ "dính nhớp" như anh.
Lũ ngu xuẩn! Chúng tin vào cái kế hoạch "cải tiến" của mình sẽ rút ngắn quãng đường, nhưng chẳng bao lâu sau sẽ lại như anh, ít nhất là ở chỗ bóc lịch trong tù. Thomas có kinh nghiệm. Anh đi chậm mà chắc, và lần duy nhất dại dột ký giấy đã khiến anh trả giá đắt. Vậy nên...
kệ chúng nó! So với việc trò chuyện với lũ nhãi bán đồ hàng thì ở đây xem lừa đảo vui hơn nhiều, anh nghĩ thầm.- Đặc sắc đấy, cô bé. – Người đàn ông mặc áo choàng nhận xét. – Nhưng hình như tôi từng thấy bức này trước đây, ở...- Vậy có lẽ ngài đã nhầm! – Cô gái xen ngang, giọng ngọt lịm như rót mật vào tai. – Hoặc bức tranh đó là giả. Ngài nhìn vào nước da kia đi. Đó là gouache pha loãng, rồi phủ một lớp terre verte để tạo hiệu ứng tái nhợt, thứ mà giới giả tranh thường quên. Cổ tay phải có đường bút máy hơi run, gần như vô thức. Đó không phải lỗi. Đó là đặc điểm sinh lý của Schiele vào giai đoạn cuối đời, tay ông run nhẹ vì suy nhược.Cô ngừng lại, để khách nhìn kỹ hơn.- Tôi không ép ngài tin đây là nguyên bản 1917. Nhưng tôi tin chắc nó được vẽ bằng tay, cùng thời, bằng kỹ thuật và chất liệu hoàn toàn khớp. Nếu đây là bản sao, thì nó còn quý hơn nhiều bản thật nằm trong kho lưu trữ bị lãng quên. Và ngài biết đấy, Schiele không bao giờ ký tên đàng hoàng. Ông ghét người sưu tầm, nhưng lại sống nhờ họ. Thứ ông để lại là lớp màu cuối, luôn hơi lệch khỏi rìa đường viền. Bức này cũng vậy.Thomas cười thầm khi nghe cô gái liến thoắng không ngừng. Lanh lợi đấy. Người bình thường chỉ cần nghe vài câu phân tích đầy tính học thuật cộng thêm những lý luận được dội vào tai như mưa bom là tin sái cổ, bị thôi miên lúc nào không hay.Người đàn ông áo choàng do dự một lát rồi lắc đầu.- Tôi cần kiểm tra thêm. Không vội.- Nhưng vội đấy, thưa ngài! – Cô nheo mắt, ánh nhìn tỏ vẻ tiếc nuối tinh tế. – Chỉ cần tôi quay lưng đi, sẽ có người khác chộp ngay bức tranh này, và lúc đó ngài sẽ phải đợi... rất lâu. Hoặc mãi mãi.
Được! Cái trò tâm lý cổ lỗ sĩ nhưng vẫn có hiệu quả lạ kỳ vì nó được thốt ra bằng thứ giọng lơ đãng mà tự tin, khiến người nghe có cảm giác nếu không nhanh tay thì sẽ lỡ mất vận may đời mình.- Tôi sẽ suy nghĩ. Chúc cô may mắn.- Ngài có thể đến cái chỗ mà ngài "tưởng" như đã từng thấy bức tranh này ở đó và kiểm tra lại xem tôi nói có đúng không. – Cô nói bằng giọng chắc như đinh đóng cột. – Nhưng tôi đảm bảo là khi ngài quay lại đây hỏi mua thì nó đã thuộc về người khác rồi.Chiêu cuối. Thomas biết thế. Từng là một CEO, anh sành sỏi mấy trò bán hàng kiểu này hơn ai hết. Nếu thuyết phục bằng lý lẽ không được, thì chuyển sang đánh vào tâm lý được mất của khách hàng. Khiến họ tin rằng cơ hội này chỉ có một, và lỡ một nhịp là đánh mất vĩnh viễn.Anh lười biếng quan sát cô gái đang ngồi xổm sắp xếp lại đống tranh.
Bản lĩnh đấy. Không phải ai cũng có thể giấu sự thất vọng nhanh như thế sau một lần giao dịch trượt.Người đàn ông sau khi nghe cô gái nói vậy thoáng có chút chần chừ. Lợi dụng đúng thời điểm, cô nhỏ nhẹ:- Tôi có thể giảm giá cho ngài. Nếu ngài thực sự muốn nó mà gặp vấn đề chi tiêu, tôi không ngại trao tác phẩm này cho người biết trân trọng nghệ thuật, bất kể họ túng thiếu ra sao.Lời thì thầm động trúng vào lòng tự tôn. Gương mặt cứng lại trong một khoảnh khắc rồi ông ta trả lời dứt khoát, gần như có phần giận dỗi:- Không cần, tôi mua, nguyên giá gốc.Tiền trao, cháo múc.Mắt người đàn ông không rời khỏi khung tranh, hai ngón tay gõ gõ lên viền gỗ để kiểm tra độ thật giả của... niềm tin. Ông ta kéo ra một xấp tiền giấy được xếp gọn trong ví da bóng. Những ngón tay đeo nhẫn vàng đếm tiền một cách thành kính như đang thực hiện nghi lễ chứ không phải mua bán.- Không dễ gì tìm được người giữ lại được màu gouache đúng như vậy. Mấy năm rồi tôi mới thấy một bản có... độ im lặng như thế.Ông ta ôm tranh vào ngực, không phải kiểu nâng niu của người yêu nghệ thuật mà là cái ôm của kẻ vừa trộm được thứ gì giá trị. Chẳng ai ngờ rằng cuộc giao dịch lại diễn ra thuận lợi đến thế.