Truyen3h.Co

War Of The Worlds Seit Anna S Screenplay

THẾ GIỚI EATROE – SEARTHS
 

  Thế giới không có ký ức về nhân loại~đơn giản không tồn tại.

Về tên thế giới.
   Không ai biết hai cái tên Eatroe và Searths bắt đầu từ đâu. Chúng không được định nghĩa rõ ràng, cũng không đồng nhất. Một số vùng gọi Eatroe là phần đất khô phía Tây, trong khi Searths chỉ những cánh rừng phát sáng ở phía Bắc. Những nền văn minh lâu đời hơn coi cả hai là một, một thế giới duy nhất có hai nhịp đập – Eatroe là thân thể, Searths là nhịp não, lời giải thích này dù rất ý nghĩa nhưng chưa bao giờ xác được minh và xem là chính xác vì chả ai hiểu thật sự là gì.

   Không ai ở đây biết về con người. Không có truyền thuyết, không có mô tả. Không có hình ảnh nào về một thế giới khác đang tồn tại. Nếu bên kia là Trái Đất, thì ở đây, sự sống diễn ra theo một chiều hoàn toàn khác.

LỊCH SỬ CỦA CHIẾN TRANH VÀ HỦY DIỆT.

   Các dạng sống ở Eatroe – Searths đã nhiều lần đi qua giới hạn tuyệt diệt. Có những giai đoạn chỉ còn ánh sáng của các vì sao và kim loại mục vùi dưới đất. Những loài từng nói được, từng bay được, đã không còn tên. Những hệ sinh thái cũ bị quét sạch trong các cuộc chiến có quy mô nguyên thủy, hoặc những chu kỳ tái khởi động do chính các chủng tộc tạo ra vô tình. Từng có một thời, mọi thứ đều là đồng, sắt rỉ và tiếng nổ không dứt ngày đêm. Không có ai còn sống từ thời đó. Nhưng các lớp tro và thép bên dưới lòng đất vẫn kể lại điều gì đã từng xảy ra, thế giới này có vô số câu chuyện không kém cạnh.

   Bây giờ hiện tại, thế giới đã bước vào một giai đoạn ổn định tương đối, đứng đầu bởi ba chủng tộc có khả năng kiểm soát không gian sống và năng lượng – không phải bằng phép thuật, mà bằng công cụ, mạng lưới, và các cấu trúc tổ chức. Trong số đó, tộc Neren là chủng tộc đông đảo và phân tán nhất.

~
Neren – Chủng tộc của cấu trúc hình thể, sơ lượt.
Dáng người Hai chân, thẳng đứng, cao từ 2m đến 2m5. Làn da xanh nhạt có ánh mờ như men sứ chưa nung kỹ. Mỗi cá thể có từ 2 đến 7 cạnh xương hình tam giác xuyên qua da tập trung chủ yếu quanh mặt, cổ, và vai. Đây không phải cơ quan phòng vệ, mà là hệ thống tản nhiệt và phản xạ tín hiệu nội tạng được sử dụng như dấu hiệu phân biệt cá thể. Không có hai Neren nào giống nhau.
Cấu trúc sinh học, Hàm răng gồm 52 chiếc, chia đều hai hàm. Mỗi chiếc có hình tam giác đều, xen kẽ răng sắc (dài hơn 1cm) và răng nghiền ngắn hơn. Chúng không ăn chay, cũng không ăn thịt hoàn toàn, chế độ ăn phụ thuộc vào vùng khí hậu.
Phân biệt giới tính, Có hai giới tính sinh học rõ rệt, nhưng không được xác định bằng màu sắc hay kích thước. Chỉ khi sinh sản hoặc trong giao tiếp tín hiệu mới xuất hiện khác biệt sinh lý rõ ràng. Về cơ bản hai giới có thể hình tương đối giống nhau.

XÃ HỘI VÀ TỔ CHỨC
Neren không còn sống theo chế độ bộ lạc. Họ xây dựng các cấu trúc xã hội dựa trên trục năng lượng – hành chính – tầng truy hồi, tức là.
Năng lượng: Ai kiểm soát được vùng năng lượng ổn định (đất phát sáng, xây tháp plasma, suối muối khoáng) sẽ kiểm soát hệ thống cơ khí, chiếu sáng, và bảo trì khí hậu cục bộ…
Hành chính: Hệ thống quan liêu chồng lớp, mô phỏng tương tự như thời kỳ giữa của các quốc gia loài người. Dân số được thống kê định kỳ 6 tháng/lần bằng hệ thống máy ghi nhịp sống đặt tại các nút dân cư.
Tầng truy hồi: Mỗi cộng đồng đều có một hệ thống ghi nhận lỗi tập thể – từ lịch sử chiến tranh, diệt chủng, đến tai nạn công nghiệp – được lưu trữ và hiển thị công khai ở trung tâm vùng cư trú. Không có tượng đài, chỉ có mô hình đơn giản bằng thép khắc những sai lầm.
. . .(Còn tiếp)

CHÍNH TRỊ VÀ PHÂN HÓA
Hiện tại có 27 quốc gia lớn nhỏ của Neren, mỗi quốc gia là một hệ thống chính trị riêng biệt nhưng chia sẻ ngôn ngữ ký hiệu và tiêu chuẩn công nghệ sơ khai (máy truyền động hơi nước, cảm biến cơ nhiệt, và liên lạc tín hiệu rung). Cấu trúc quyền lực của các quốc gia này đa dạng:

11 quốc gia theo hội đồng cơ khí, tức là các nhóm kỹ sư cao cấp nắm toàn bộ quyết định chính sách.

8 quốc gia là nhà nước tín hiệu, trong đó tầng lớp tinh hoa không xuất hiện công khai mà truyền mệnh lệnh thông qua hệ thống đèn nhấp và tín hiệu rung.

5 quốc gia là liên minh thành bang, nơi các đô thị lớn tự trị và liên kết bằng hiệp ước bảo vệ chung.

3 quốc gia nằm trong tình trạng hỗn loạn kỹ trị, nơi không còn chính phủ thống nhất mà các nhóm điều hành tranh quyền dựa trên quyền kiểm soát hệ thống năng lượng hoặc kho vũ khí cổ.

Neren không có khái niệm "thủ đô vĩnh viễn". Mỗi khi có biến động lớn, trung tâm chính trị sẽ được di dời sang vùng năng lượng ổn định nhất để tránh tập trung quyền lực quá lâu ở một nơi có dấu hiệu hiểm họa.

 ~
BILYEN – Loài của tầm vóc và phân tầng sinh học, sơ lượt.

Bilyen không phải chủng tộc đông nhất trong Eatroe – Searths, nhưng là loài chiếm ưu thế rõ rệt về trí tuệ tổ chức và khả năng kiểm soát kỹ thuật. Trong mọi cuộc chiến từ thời tiền hiện đại, chính những nhóm Bilyen quý tộc đã điều hướng cán cân lực lượng bằng cách kiểm soát chuỗi vận hành – chứ không bằng quân số.

Chiều cao trung bình của loài này vượt xa các loài khác. Nam giới có thể cao đến 4,6 mét, đực (giới tính sinh học tương đương “cái” trong ngôn ngữ loài khác) vào khoảng 3,1 mét – chủ yếu ở tầng quý tộc có điều kiện dinh dưỡng và điều biến sinh lý ổn định. Tầng thấp hơn vẫn cao nhưng thường không vượt quá 2,6–2,8m.

SINH HỌC VÀ HÌNH THỂ
Cấu trúc ngoài, một nửa cơ thể được phủ lớp lông giống như sợi khoáng mềm – thường mọc từ vai kéo chéo đến bên sườn và dọc hai chân. Lông có màu từ đen xám đến tím tro, độ dài và độ dày thay đổi theo tầng di truyền và khí hậu vùng cư trú. Không có tuyến mồ hôi bề mặt, điều hòa nhiệt được thực hiện bằng cơ chế lông nở co theo dao động nội tạng.

Hộp sọ và mõm, mõm là phần kéo dài trực tiếp từ hộp sọ, dạng hình nón cứng, đầu hơi cong xuống. Không có răng cửa, toàn bộ hàm là răng cắn đều nhau, cứng như vật liệu gốm nén. Dù vậy, Bilyen là loài không ăn thịt sống(Thịt chín), chủ yếu tiêu thụ vật chất thực vật sau chế biến hóa học hoặc sinh nhiệt. Tạng tiêu hóa có thể lọc độc tố cao.

Tay và vận động. Hai tay có 4 ngón, mỗi ngón được khớp theo cấu trúc cầu xoay cho phép cử động gần như toàn hướng. Các đầu ngón không có móng mà là cấu trúc cảm ứng mềm tương tự giác hút nhỏ, rất chính xác trong thao tác công cụ. Đuôi chia đôi, dài đến gần mặt đất, vận động độc lập hai nhánh, chủ yếu dùng để giữ thăng bằng khi đứng yên hoặc hỗ trợ khi leo tường thẳng đứng.

Phân biệt giới tính. Hai giới tính có hình thể khác nhau rõ rệt – giới nam có lông dài hơn và vai nở rộng, giới đực có phần lưng dưới nổi gờ cứng, thường thấp hơn nhưng dẻo dai hơn. Trong xã hội Bilyen, giới nào giữ vai trò thống trị còn tùy vào từng quốc gia.

TỔ CHỨC VÀ TẦNG LỚP
Bilyen không tổ chức xã hội theo nguyên tắc địa lý hay dân số mà dựa trên tầng sinh học kế thừa. Từ xưa, các dòng di truyền có chỉ số thần kinh cao được ghi nhận sẽ được “khóa cấu trúc” để tránh lai tạp – hình thành các gia tộc quý tộc sinh học, thường là những cá thể cao nhất, lông đều nhất và có chỉ số ổn định khi tiếp xúc với thiết bị tinh vi.

Không có chế độ nô lệ, nhưng có tầng “Biy-chết thông tin” – tức là tầng lớp không được tiếp cận giáo dục kỹ thuật hoặc không được phép giao tiếp công khai với cá nhân tầng cao hơn.

CHÍNH TRỊ VÀ CẤU TRÚC LIÊN MINH
Toàn bộ tộc Bilyen hiện được chia thành 17 quốc gia, mỗi quốc gia là một dạng liên minh giữa các gia tộc quý tộc, không có bầu cử. Mọi quyết định điều hành đều được hình thành qua Hội đồng dòng máu, mỗi gia tộc có số phiếu tương ứng với mật độ sinh học trung bình của 5 đời gần nhất (được tính qua hồ sơ vòng dữ liệu). Quyền lực không xoay quanh tài nguyên mà xoay quanh ổn định di truyền.

Một số đặc điểm của hệ thống này.
7 quốc gia hoạt động theo mô hình “ba tầng thống trị” – chia rõ tầng Thông tin (chỉ đạo kỹ thuật), tầng Giao Ứng (quản lý xã hội), và tầng Ghi Chép (xử lý ký ức tập thể).

6 quốc gia là dạng “liên tộc thống nhất” – nơi mỗi quý tộc kiểm soát một lãnh địa kỹ thuật và các nhà máy hạt nhân sinh học được xem là biên giới quyền lực.

4 quốc gia còn lại là khu sinh học thể tích giới hạn, không mở rộng lãnh thổ mà dùng công nghệ để kiểm soát chặt mật độ dân số, duy trì ổn định ở mức 1.000–3.000 cá thể mỗi vùng.
. . .

Không có chiến tranh giữa các quốc gia Bilyen trong 300 năm gần nhất. Thay vào đó, các cuộc đấu xảy ra bằng cách thay đổi dữ liệu gốc của một dòng tộc, thông qua can thiệp kỹ thuật vào các trạm dữ liệu hoặc tranh giành quyền phát ngôn trong tầng điều hướng thần kinh – thứ kiểm soát sự ổn định tinh thần của hàng triệu cá thể.

CÔNG NGHỆ VÀ VẬT CHẤT
Trong 3 chủng tộc lớn, Bilyen có công nghệ cao nhất.

Họ là chủng tộc duy nhất có thể chế tạo thiết bị cảm ứng cộng hưởng, sử dụng sóng từ – cơ – sinh học để truyền lệnh không dây. Máy móc không dùng bảng điều khiển mà dùng tín hiệu sinh học để kích hoạt.

Có khả năng lập trình tế bào sống, dùng để tạo mô tự hồi phục (áp dụng cả vào hạ tầng, như các cầu treo biết tự siết lại).

Họ là chủng duy nhất có tầng học ngược – khả năng sao chép hoặc biến đổi công nghệ của loài khác. Đây là lý do nhiều thiết bị chiến tranh hiện đại của tộc khác đều bị vô hiệu hóa chỉ sau một mùa giao tranh. Trừ những thứ liên quan đến động năng.

_________________________

SYRUONS – Tầng trung của cấu trúc sinh tồn, sơ lượt.

Nếu Neren là loài xây nền bằng cơ giới sơ khai, và Bilyen là đỉnh cao của tổ chức và công nghệ sinh học, thì Syruons là tầng trung – vừa quen thuộc nhất về hình thể, vừa khó đoán nhất về cấu trúc xã hội. Trong ba chủng tộc, Syruons là loài gần giống nhân loại nhất về hình thể, tỷ lệ tứ chi, chiều cao tất cả đều nằm trong giới hạn “có thể tương tác” nếu từng gặp nhau. Nhưng đó chỉ là lớp vỏ sinh học. Bên trong, Syruons khác hoàn toàn.

HÌNH THỂ VÀ CẤU TRÚC SINH HỌC

Chiều cao trung bình: từ 1m35 đến 2m05. Cấu trúc xương giống người, với tỷ lệ vai–hông gần đối xứng. Lồng ngực dày, cơ vai rõ rệt, hai chân dài, bàn chân chia 3 đốt. Mắt nhìn thẳng, tai ẩn dưới da.

Lớp da đa dạng về sắc tố – từ vàng nâu, lam nhạt đến xám đá. Một số vùng lãnh thổ có Syruons với da sọc hoặc ánh kim nhẹ phản ứng sinh học do môi trường. Da họ không có lông, nhưng trên đầu được bao phủ bởi lớp “tua da sợi” – các sợi mỏng, mềm, dài từ 3–35cm mọc ngẫu nhiên theo hướng vây tròn quanh đầu. Khi được cắt, sấy hoặc xử lý cơ học, trông như tóc. Không có chân tóc thực thụ.

Sừng có – không phải là cơ quan phòng vệ. Mỗi cá thể Syruons có thể có từ 0 đến 3 chiếc sừng nhỏ – mọc lệch hoặc đối xứng ở vùng trán và thái dương. Sừng là xương đặc, không có dây thần kinh, màu ngà hoặc nâu đậm.

Đuôi dài từ 1m đến 1m3 ở trạng thái trưởng thành. Có vai trò giữ thăng bằng và hỗ trợ khi leo trèo. Có cơ co bóp mạnh, hoạt động gần như độc lập với hệ thần kinh chính – có thể dùng như tay thứ ba ở cự ly gần.

GIỚI TÍNH VÀ PHÂN HẠNG XÃ HỘI

Syruons có ba giới tính sinh học rõ rệt.
 Nam – cao hơn, cơ bắp nặng, tốc độ phục hồi nhanh.
Nữ – nhỏ hơn về thể chất, có hệ thần kinh cảm biến mạnh hơn.
Vô tính (neutros) – không có bộ phận sinh dục, cơ thể trung hòa về mọi mặt, ít biểu hiện cảm xúc. Neutros chiếm 12–15% dân số, có vai trò độc lập trong xã hội.

Không có phân biệt giá trị giữa ba giới. Trong một số xã hội Syruons, neutros giữ vai trò trung lập – như giám sát, phân xử hoặc lưu trữ ký ức tập thể. Trong số khác, họ bị tách ra thành tầng cư trú riêng biệt để duy trì trạng thái sinh học ổn định.

Cấu trúc gia đình không phổ biến. Syruons thường sống theo nhóm cư trú – từ 7 đến 40 cá thể – được tổ chức theo vị trí chức năng, không theo huyết thống. Con cái được nuôi bởi cộng đồng, không biết rõ người đã sinh ra nếu không tìm hiểu kỹ.

CHÍNH TRỊ – 21 QUỐC GIA VỚI MÔ HÌNH KHÔNG TUYẾN TÍNH.

Hiện có 21 quốc gia Syruons độc lập về chính trị, nhưng gần như không có mô hình chính phủ cố định. Các nhà phân tích từ Bilyen từng gọi hệ thống Syruons là "hệ chính trị dao động" tức cấu trúc quyền lực liên tục tái cấu trúc, không có trung tâm hành chính dài hạn.Một số đặc điểm.

8 quốc gia hoạt động theo hệ thống luân chuyển tầng quyết định  mỗi vùng lãnh thổ luân phiên giữ quyền chỉ huy toàn quốc theo chu kỳ 800 giờ.

3 quốc gia theo mô hình giấc mộng định hướng ,các quyết định lớn được đưa ra sau quá trình “trầm hoá nhận thức”, nơi một nhóm ẩn sĩ được đưa vào giấc ngủ cảm ứng và ghi lại các tín hiệu thần kinh tập thể. Cụ thể mơ rồi điều hành ở thực.

. . .

Phần còn lại không có hệ thống hành chính rõ ràng  chỉ tồn tại mạng liên lạc và cấu trúc hậu cần. Điều đặc biệt là không có chính phủ trung ương dài hạn nào bị lật đổ bằng bạo lực mà đơn giản là không còn được tin dùng, dẫn tới tự giải thể.

CÔNG NGHỆ VÀ VẬT CHẤT
Công nghệ Syruons ở mức trung bình, không quá lạc hậu nhưng không tiên tiến như Bilyen.

Sử dụng vật liệu cảm âm để hỗ trợ xây dựng – công trình có thể chuyển âm thanh thành dao động nhiệt nhẹ, điều hòa không khí tự nhiên.

Hệ thống vận chuyển chủ yếu dựa trên cơ sinh học kéo truyền – không dùng bánh răng, mà là mạng cơ gân tổng hợp chạy dọc sàn, truyền lực từ trạm trung tâm ra các trạm phụ.

Vũ khí cơ bản là dao âm, súng phát dao động áp suất và thiết bị gây rung định hướng – hoạt động hiệu quả trên địa hình rừng và vùng sườn núi. Một tầng âm tập trung, như vũ khí sóng âm.

Họ có khả năng tái tạo mô sinh học cơ bản, dùng trong điều trị chấn thương nhẹ và tăng trưởng cơ học. Tuy nhiên, không kiểm soát được năng lượng cao hoặc công nghệ phản vật lý như một số đơn vị Bilyen.

Syruons là chủng tộc khó đoán nhất. Họ không có trung tâm quyền lực rõ ràng, không tổ chức theo chiều dọc, không duy trì hệ thống liên quốc gia bền vững. Nhưng họ tồn tại ổn định, không bị diệt chủng, không sụp đổ dây chuyền. Chính vì sự không cố định đó, Syruons thích nghi cực tốt trước biến động, không mạnh vượt trội nhưng rất khó bị loại khỏi bàn cờ.

___________________________

PHÂN BỐ VÀ DÂN SỐ CHUNG.

   Tính đến năm hiện tại, dân số ba chủng tộc chính (Neren – Bilyen – Syruons) ước đạt 921 triệu cá thể sống, phân bố trên tổng cộng 33 lục địa gồm 12 lục địa lớn (trên 8,1 triệu km² mỗi lục địa) và 21 lục địa nhỏ (từ 0,3 đến 1,7 triệu km²).

  Neren: ~438 triệu cá thể, phân bố rải rác, mật độ cao tại các vùng có nền đá ổn định và năng lượng phát xạ thấp. Tập trung tại 6 lục địa lớn và 4 lục địa nhỏ.
  Bilyen: ~133 triệu cá thể, chủ yếu ở các khu vực cô lập, lục địa lạnh hoặc có điều kiện rung dao động ổn định. Chỉ chiếm 5 lục địa lớn nhưng kiểm soát phần lớn khu vực công nghệ cao.
  Syruons: ~350 triệu cá thể, phân bố linh hoạt, thường sống ở vùng rừng, cao nguyên và các khu vực khí hậu khắc nghiệt. Hiện diện trên gần 24 lục địa – với hệ thống khu cư trú bán mở.

HỢP TÁC LIÊN CHỦNG – KHÔNG HÒA BÌNH, CHỈ KHÔNG ĐỤNG ĐỘ.

   Từ 200 năm trước, sau cuộc xung đột tầng địa chấn lần thứ sáu, ba tộc đã ký kết hiệp ước “Hợp Tác Bề Mặt”, chính thức xác lập tình trạng “không can thiệp vũ lực trực tiếp” vào không gian của nhau. Không có liên minh quân sự, không có hiệp định chia sẻ tài nguyên – chỉ đơn thuần là cam kết tránh khiêu khích và không xâm nhập vũ lực ngoài khu vực đã lập chủ quyền.

  Các nhóm điều phối ba chủng tộc vẫn ngồi cùng bàn trong các hội nghị địa tầng, nhưng mọi thương lượng đều thông qua hệ thống ký hiệu, máy chuyển tiếp và các chu kỳ phản hồi trung lập. Không có hệ thống kiểm soát chung.

   Thực chất, mỗi chủng vẫn giữ ranh giới rõ ràng, phân chia về công nghệ, văn hóa, lãnh thổ và tư tưởng. Hợp tác chỉ diễn ra ở mức trao đổi tài nguyên, phối hợp kỹ thuật hạn chế, hoặc trong các dự án công nghệ quy mô đặc biệt.

THÀNH TỰU CHUNG HIỆN TẠI CỦA TOÀN THẾ GIỚI.

Dưới sức ép thích nghi, cạnh tranh tài nguyên và động lực chiến tranh – thế giới này đạt được một số thành tựu chung không mang dấu ấn riêng của bất kỳ chủng tộc nào.

 Sinh học vũ khí hóa – Thuần hóa động vật bản địa
Hệ sinh thái Eatroe–Searths chứa hàng chục đến trăm nghìn loài sinh vật bản địa với mức độ nguy hiểm cao. Qua hàng trăm năm, cả ba chủng tộc đều tham gia vào dự án thuần hóa – biến đổi – tái thiết sinh học, với mục tiêu sử dụng động vật như công cụ chiến tranh và lao động.

Quái vật cỡ nhỏ (bọ, sinh vật lớp giáp) dùng cho nhiệm vụ trinh sát, cảm biến rung di động, hoặc truyền tín hiệu vùng sâu.

Sinh vật cỡ lớn (hơn 40m – đặc biệt là thủy quái trên 160m) tái lập mô thần kinh, tích hợp khung xương kim loại, gắn pháo hỏa lực, hoặc chuyển hóa thành trạm radar sống.

Một số sinh vật bay và sinh vật lội nước được lắp hệ thống kiểm soát cơ sinh học, sử dụng xung thần kinh nhân tạo để duy trì trạng thái chiến đấu.

Cơ giới hóa sinh học – Hộp di chuyển chiến trường.
Trong thế kỷ vừa qua, các phòng thiết kế kỹ thuật đa chủng đã tạo ra một số dạng “hộp sinh học cơ giới” – có chức năng tương tự xe tăng, nhưng được tối ưu hóa cho địa hình không bằng phẳng và biến đổi địa chất liên tục.

Di chuyển vượt chướng ngại vật trên 80cm, bằng cơ trụ thích ứng thay cho bánh xích thông thường.

Thân xe có vỏ da sống, tự phục hồi vết lõm nhẹ trong 7–12 giờ.

Nguồn động lực kết hợp sinh năng và cơ học nén – sử dụng tuyến tiết sinh học để kích hoạt cơ trụ.

Số lượng sản xuất vẫn hạn chế, nhưng hiệu quả ghi nhận cao trong điều kiện chiến trường phi tiêu chuẩn như vùng đá nổi và hẻm tầng đá vỡ.

. Động vật bay – Hệ thống chuyển hóa dinh dưỡng liên tục.

Các loài bay cỡ lớn (sải cánh 12–40m) được tái cơ cấu toàn diện để trở thành phương tiện vận chuyển và oanh tạc tầm trung.

Bộ tiêu hóa nguyên bản bị thay thế bởi hệ thống hấp thụ sinh hóa cơ học – chuyển trực tiếp hơi nước, sương muối và ánh sáng nhiệt thành năng lượng cơ bắp.

Không cần dừng lại dài hạn để ăn hay nghỉ, có thể bay liên tục 6–8 ngày, với tần suất giảm tốc để duy trì hoạt động não bộ.

Một số đơn vị bay còn được lắp đặt buồng chở hàng hoặc buồng chứa lính nhảy, cho phép triển khai chiến thuật đổ bộ sinh học.

Hợp tác xây dựng – Tàu siêu trường và tàu sinh học.

Cả ba chủng tộc đã cùng tham gia vào dự án xây dựng các đơn vị vận chuyển siêu trường, bao gồm.

Tàu kim loại trên 200m, dùng để vượt đại dương giữa các lục địa. Động lực kết hợp cơ học áp suất và đốt plasma. Một số mẫu được Bilyen tích hợp cánh tản trọng, giảm tiêu hao nhiên liệu.

Tàu sinh học dài 60m, chế tạo từ mô cấu trúc tái tạo có hệ thần kinh giả và lớp vỏ sống. Một số đơn vị có thể lặn trồi liên tục, không để lại dấu vết nhiệt.

Những tàu này không mang tính quốc gia, mà là tài sản sử dụng chung trong các chuỗi vận chuyển tài nguyên, trạm nghiên cứu di động, hoặc khu cư trú tầng nổi.

____________________
(Còn tiếp)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen3h.Co