[ KHR x Conan | All27 ] Grayscale • Tương bổ tính / Complementary
640 lượt thích / 4642 lượt đọc
🎬0.
Đại lượng nhị thiết, OOC cảnh cáo ⚠
🎬1.
Bổn thiên tương đối thời gian tuyến từ Rum thiên khởi.
🎬2.
27 trước mắt 31 tuổi.
Tức 17 năm trước, 14 tuổi 27 sẽ đụng phải đỉnh thời kỳ Rum ( vũ án phát sinh trước ), 14 tuổi 27 cùng cha mẹ bối 20+ trên dưới cùng chỗ một cái niên đại.
🎬3.
27 tô, thực tô phi thường tô.
Tô điểm mắt quyền mưu cùng nhân tính mặt.
Ốm yếu 27. Đây là chủ tuyến xỏ xuyên qua trước sau, thả vì xuẩn tác giả xp, thỉnh chú ý tránh lôi.
🎬4.
Bổn thiên 27 sẽ cùng Conan có đại lượng vai diễn phối hợp
ALL 27, mỗi người đều ái giáo phụ.
Conan trung tâm lương thực hướng.
Source: https://arisulili.lofter.com/search/?q=%E7%81%B0%E9%98%B6&page=204&t=1697501164234
5 chương mới nhất truyện [ KHR x Conan | All27 ] Grayscale • Tương bổ tính / Complementary
Danh sách chương [ KHR x Conan | All27 ] Grayscale • Tương bổ tính / Complementary
- Nhắc nhở trước khi đọc
- 1 • Deep Grey
- 2 • Scarlet
- 3 • Scarlet
- 4 • Deep Grey
- 5 • Scarlet
- 6 • Ash Grey
- 7 • Scarlet
- 8 • Ash Grey
- 9 • Scarlet
- 10. Darkness
- 11 • Darkness
- 12 • Darkness
- 13 • Trong suốt
- 14 • Trong suốt
- 15 • Darkness
- 16 • Scarlet
- 17 • Ash Grey
- 18 • Gian hắc
- 19 • Shallow Grey
- 20 • Scarlet
- 21 • Scarlet
- 22 • Scarlet
- 23 • Scarlet
- 24 • Thuần trắng
- 25 • Scarlet
- 26 • Ash Grey
- 27 • Scarlet
- 28 • Scarlet
- 29 • Darkness
- 30 • Ash Grey
- 31 • Scarlet
- 32 • Ash Grey
- 33 • Scarlet
- 34 • Darkness
- 35 • Darkness
- 36 • Scarlet
- 37 • Ash Grey
- 38 • Deep Grey
- 39 • Shallow Grey
- 40 • Thuần trắng
- 41 • Darkness
- 42 • Darkness
- 43 • Darkness
- 44 • Scarlet
- 45 • Scarlet
- 46 • Darkness
- 47 • Trong suốt
- 48 • Deep Grey
- 49 • Scarlet
- 50 • Shallow Black
- 51 • Scarlet
- 52 • Scarlet
- 53 • Darkness
- 54 • Scarlet
- 55 • Tiểu Hắc
- 56 • Darkness
- 57 • Scarlet
- 58 • Ash Grey
- 59 • Thuần trắng
- 60 • Scarlet
- 61 • Scarlet
- 62 • Shallow Black
- 63 • Darkness
- 64 • Ash Grey
- 65 • Grey
- 66 • Grey
- 67 • Darkness
- 68 • Darkness
- 69 • Black and Red
- 70 • Shallow Black
- 71 • Darkness
- 72 • Darkness
- 73 • Ash Grey
- 74 • Scarlet
- 76 • Darkness
- 77 • Darkness
- 78 • Grey
- 79 • Grey
- 80 • Scarlet
- 81 • Scarlet
- 82 • Ash Grey
- 83 • Ash Grey
- 84 • Grey
- 85 • Grey
- 86 • Ash Grey
- 87 • Shallow Black
- 88 • Shallow Black
- 89 • Shallow Black
- 90 • Scarlet
- 91 • Scarlet
- 92 • Darkness
- 93 • Scarlet
- 94 • Darkness
- 95 • Darkness
- 96 • Black and Red
- 97 • Ash Grey
- 98 • Thuần trắng
- 99 • Gian hắc
- 100 • Darkness
- 101 • Darkness
- 102 • Gian hắc
- 103 • Ash Grey
- 104 • Darkness
- 105 • Darkness
- 106 • Thuần trắng
- 107 • Red and Black
- 108 • Scarlet
- 109 • Ash Grey
- 110 • Ash Grey
- 111 • Grey
- 112 • Scarlet
- 113 • Trong suốt
- 114 • Darkness
- 115 • Red and Black
- 116 • Darkness
- 117 • Scarlet
- 118 • Trong suốt
- 119 • Black Red
- 120 • Grey
- 121 • Gian hắc
- 122 • Ash Grey
- 123 • Red and Black
- 124 • Red and black
- 125 • Red and black
- 126 • Trong suốt
- 127 • Grayscale
- 128 • Darkness
- 129 • Darkness
- 130 • Darkness
- 131 • Ash Grey
- 132 • Ash Grey
- 133 • Thuần hắc
- 134 • Grey
- 135 • Grey
- 136 • Darkness
- 137 • Red and Black
- 138 • Red and black
- 139 • Ash Grey
- 140 • Darkness
- 141 • Darkness
- 142 • Ash Grey
- 143 • Darkness
- 144 • Darkness
- 145 • Darkness
- 146 • Grey
- 147 • Darkness
- 148 • Darkness
- 149 • Red and black
- 150 • Scarlet
- Grayscale giả thiết nhị tam sự
- 152 • Scarlet
- 153 • Thuần hắc
- 154 • Thuần hắc
- 155 • Red and black
- 156 • Red and black
- 157 • Deep Grey
- 158 • Deep Grey
- 159 • Scarlet
- 160 • Grey
- 161 • Darkness
- 162 • Darkness
- 163 • Shallow Grey
- 164 • Darkness
- 165 • Fade to black
- 166 • Grey
- 167 • Gian hắc
- 168 • Red and black
- 169 • Thuần trắng
- 170 • Grey
- 171 • Grey
- 173 • Grey
- 174 • Deep Grey
- 175 • Red and black
- 176 • Red and black
- 177 • Ash Grey
- 178 • Shallow Black
- 179 • Shallow Black
- 180 • Red and black
- 181 • Grey
- 182 • Darkness
- 183 • Trong suốt
- 184 • Deep Grey
- 185 • Deep Red
- 186 • Darkness
- 187 • Grayscale
- 188 • Grayscale
- 189 • Grayscale
- 190 • Grayscale
- 191 • Grayscale
- 192 • Grayscale
- 193 • Grayscale
- 194 • Grayscale
- 195 • Grayscale
- 196 • Grayscale
- 197 • Grayscale
- 198 • Grayscale
- 199 • Grayscale
- 200 • Grayscale
- 210 • Người cầm kiếm